labyrinthian
la
ˌlæ
by
bi
rin
ˈrɪn
rin
thian
θiən
thiēn
British pronunciation
/lˌæbɪɹˈɪnθi‍ən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "labyrinthian"trong tiếng Anh

labyrinthian
01

phức tạp như mê cung, rắc rối

complicated or intricate, often used to describe something with many twists and turns
example
Các ví dụ
His explanation was so labyrinthian that no one could understand it.
Lời giải thích của anh ấy quá phức tạp đến nỗi không ai có thể hiểu được.
The labyrinthian design of the puzzle kept us guessing for hours.
Thiết kế mê cung của câu đố khiến chúng tôi phải đoán trong nhiều giờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store