Laced
volume
British pronunciation/lˈe‍ɪst/
American pronunciation/ˈɫeɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "laced"

01

closed with a lace

02

edged or streaked with color

word family

laced

laced

Adjective

unlaced

Adjective

unlaced

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store