laced
laced
leɪst
leist
British pronunciation
/lˈe‍ɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "laced"trong tiếng Anh

01

được buộc dây, được thắt dây

closed with a lace
02

viền, vạch

edged or streaked with color
03

ăn mặc hợp thời trang, sành điệu

wearing stylish sneakers or being well-dressed
SlangSlang
example
Các ví dụ
You stay laced in those fresh kicks.
Bạn vẫn mặc đẹp trong những đôi giày thể thao mới mẻ đó.
He walked in fully laced for the party.
Anh ấy bước vào ăn mặc bảnh bao cho bữa tiệc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store