knavishly
kna
ˈneɪ
nei
vish
vɪʃ
vish
ly
li
li
British pronunciation
/nˈeɪvɪʃli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "knavishly"trong tiếng Anh

knavishly
01

một cách gian xảo, một cách láu cá

in a dishonest, roguish, or mischievous manner
example
Các ví dụ
He grinned knavishly after slipping the wallet into his coat.
Anh ta cười gian xảo sau khi lén đút cái ví vào áo khoác của mình.
The boy knavishly swapped the test papers to avoid being caught.
Cậu bé một cách xảo quyệt đã đổi các bài kiểm tra để tránh bị bắt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store