Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Knee
Các ví dụ
He felt a sharp pain in his knee after twisting it during a sports activity.
Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở đầu gối sau khi vặn nó trong một hoạt động thể thao.
He got down on his knees to tie his daughter's shoelaces.
Anh ấy quỳ gối để buộc dây giày cho con gái mình.
02
miếng che đầu gối, phần quần áo che đầu gối
the part of any garment that covers the knee
03
đầu gối, khớp gối
joint between the femur and tibia in a quadruped; corresponds to the human knee



























