Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
craftily
Các ví dụ
She craftily changed the subject before anyone could question her.
Cô ấy khéo léo chuyển chủ đề trước khi bất kỳ ai có thể chất vấn cô ấy.
He craftily disguised his handwriting to avoid suspicion.
Một cách tinh quái, anh ta ngụy trang chữ viết tay của mình để tránh sự nghi ngờ.
Cây Từ Vựng
craftily
crafty
craft



























