craftily
craf
ˈkræf
krāf
ti
ti
ly
li
li
British pronunciation
/kɹˈɑːftɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "craftily"trong tiếng Anh

craftily
01

khéo léo, tinh quái

in a clever and often dishonest way, especially to trick or outsmart others
example
Các ví dụ
She craftily changed the subject before anyone could question her.
Cô ấy khéo léo chuyển chủ đề trước khi bất kỳ ai có thể chất vấn cô ấy.
He craftily disguised his handwriting to avoid suspicion.
Một cách tinh quái, anh ta ngụy trang chữ viết tay của mình để tránh sự nghi ngờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store