Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Craft
01
nghề thủ công, thủ công mỹ nghệ
a practice requiring experience and skill, in which objects are made with one's hands
Các ví dụ
Pottery is a craft that has been practiced for thousands of years.
Đồ gốm là một nghề thủ công đã được thực hành trong hàng nghìn năm.
She learned the craft of weaving from her grandmother.
Cô ấy đã học nghề dệt từ bà của mình.
02
tàu, thuyền
a vehicle designed for travel on water, in the air, or through space
Các ví dụ
The rescue craft reached the stranded sailors within hours.
Tàu cứu hộ đã tiếp cận các thủy thủ mắc kẹt trong vòng vài giờ.
NASA 's newest space craft is set to launch next month.
Tàu vũ trụ mới nhất của NASA sắp được phóng vào tháng tới.
03
mưu mẹo, sự khéo léo
cleverness or shrewdness in achieving one's goals, often through subtle deception or strategy
Các ví dụ
The spy 's craft allowed him to infiltrate the organization undetected.
Tài nghệ của gián điệp đã cho phép anh ta thâm nhập vào tổ chức mà không bị phát hiện.
She used her craft to negotiate a better deal without revealing her true intentions.
Cô ấy đã sử dụng sự khéo léo của mình để đàm phán một thỏa thuận tốt hơn mà không tiết lộ ý định thực sự của mình.
04
nghề, tay nghề
expertise or proficiency in a particular occupation or trade
Các ví dụ
His craft as a chef earned him a Michelin star.
Tay nghề của anh ấy với tư cách là một đầu bếp đã giúp anh ấy đạt được một ngôi sao Michelin.
She honed her craft as a violinist through years of practice.
Cô ấy đã mài giũa kỹ năng của mình như một nghệ sĩ vĩ cầm qua nhiều năm luyện tập.
05
phường hội, hội thợ
a group of people who perform a specific type of skilled work
Các ví dụ
The craft of stonemasons built the cathedral over decades.
Nghề thủ công của những người thợ nề đã xây dựng nhà thờ trong nhiều thập kỷ.
The craft of weavers in the village produced beautiful textiles.
Nghề thủ công của những người thợ dệt trong làng đã sản xuất ra các loại vải đẹp.
to craft
01
chế tác, làm thủ công
to skillfully make something, particularly with the hands
Transitive: to craft sth
Các ví dụ
She crafts handmade jewelry, carefully assembling each piece with precision.
Cô ấy chế tác đồ trang sức thủ công, cẩn thận lắp ráp từng mảnh với độ chính xác.
Artisans craft intricate wooden furniture using traditional woodworking techniques.
Các nghệ nhân chế tác đồ gỗ phức tạp bằng cách sử dụng kỹ thuật mộc truyền thống.
Cây Từ Vựng
crafty
craft



























