Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crafting
01
chế tạo, tạo tác
a game mechanic in which players can create or upgrade items, equipment, or other in-game assets using various resources or components
Các ví dụ
The game 's crafting is detailed, allowing players to make almost anything they need.
Chế tạo trong trò chơi rất chi tiết, cho phép người chơi tạo ra hầu hết mọi thứ họ cần.
I spent hours on crafting to upgrade my character's equipment.
Tôi đã dành hàng giờ để chế tạo nâng cấp trang bị cho nhân vật của mình.
Cây Từ Vựng
crafting
craft



























