cunningly
cu
ˈkʌ
ka
nning
nɪng
ning
ly
li
li
British pronunciation
/kˈʌnɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cunningly"trong tiếng Anh

cunningly
01

một cách xảo quyệt, một cách khôn ngoan

in a clever and often deceptive way, especially to achieve a hidden aim
example
Các ví dụ
She cunningly manipulated the conversation to her advantage.
Cô ấy xảo quyệt thao túng cuộc trò chuyện để có lợi cho mình.
The fox cunningly escaped the hunters by doubling back.
Con cáo đã xảo quyệt thoát khỏi những thợ săn bằng cách quay trở lại.
02

một cách xảo quyệt, một cách hấp dẫn

in an attractive manner
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store