Cunningly
volume
British pronunciation/kˈʌnɪŋli/
American pronunciation/kˈʌnɪŋli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cunningly"

cunningly
01

in an artful manner

02

in an attractive manner

example
Ví dụ
examples
The sly fox outwitted the farmers by cunningly stealing food from their storage.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store