Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to kindle
01
đốt, châm lửa
to set something on fire
Transitive: to kindle fire
Các ví dụ
The camper carefully arranged the dry leaves and twigs to kindle a small fire for cooking.
Người cắm trại cẩn thận sắp xếp lá khô và cành cây nhỏ để nhóm một ngọn lửa nhỏ để nấu ăn.
The ancient villagers relied on friction to kindle fire, rubbing sticks together until sparks appeared.
Những người dân làng cổ đại dựa vào ma sát để nhóm lửa, cọ xát các que củi với nhau cho đến khi tia lửa xuất hiện.
02
khơi dậy, đánh thức
to awaken feelings and sentiments
Transitive: to kindle a feeling
Các ví dụ
The heartfelt letter from her long-lost friend kindled a sense of joy and nostalgia within her.
Bức thư chân thành từ người bạn đã mất liên lạc lâu năm của cô ấy đã khơi dậy trong cô một cảm giác vui sướng và hoài niệm.
The act of kindness from a stranger on a difficult day kindled a spark of hope and restored her faith in humanity.
Hành động tử tế của một người lạ vào một ngày khó khăn đã thắp lên tia hy vọng và khôi phục niềm tin của cô vào nhân loại.
Kindle
01
một lứa, một ổ
a group of young animals, such as a litter of rabbits or a group of kittens born to the same mother at the same time
Cây Từ Vựng
enkindle
kindled
kindling
kindle



























