LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Kindhearted
/kˈaɪndhɑːtɪd/
/kˈaɪndhɑːɹɾᵻd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "kindhearted"
kindhearted
TÍNH TỪ
01
tốt bụng
naturally caring, empathetic, and inclined to act with kindness and generosity toward others
kind-hearted
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App