Tìm kiếm
irritating
01
khó chịu, bực bội
causing annoyance, frustration, or displeasure
02
gây khó chịu, gây phiền hà
causing physical discomfort
03
kích thích, khó chịu
(used of physical stimuli) serving to stimulate or excite
irritating
adj
irritate
v
irrit
v
irritatingly
adv
irritatingly
adv