maddening
ma
ˈmæ
dde
ning
nɪng
ning
British pronunciation
/mˈædənɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "maddening"trong tiếng Anh

maddening
01

bực bội, khó chịu

causing intense frustration or irritation
example
Các ví dụ
The maddening noise from the construction site kept her up all night.
Tiếng ồn khó chịu từ công trường khiến cô ấy thức trắng đêm.
His maddening habit of interrupting made conversations unbearable.
Thói quen gây bực bội của anh ấy là ngắt lời làm cho các cuộc trò chuyện trở nên không thể chịu đựng được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store