LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Intoxicant
/ɪntˈɒksɪkənt/
/ɪntˈɑːksɪkənt/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intoxicant"
Intoxicant
DANH TỪ
01
bốc lên đầu
a liquor or brew containing alcohol as the active agent
alcohol
alcoholic beverage
alcoholic drink
inebriant
02
bốc lên đầu
a drug that can produce a state of intoxication
intoxicant
TÍNH TỪ
01
chất say
bringing on a state of impaired physical or mental control
intoxicating
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App