Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
intonational
01
thuộc về ngữ điệu
relating to the intonation or pitch patterns in speech that convey meaning or express emotion
Các ví dụ
The intonational pattern of her speech indicated that she was asking a question.
Mô hình ngữ điệu trong lời nói của cô ấy cho thấy cô ấy đang đặt câu hỏi.
In linguistic studies, researchers analyze the intonational contours of different languages.
Trong các nghiên cứu ngôn ngữ học, các nhà nghiên cứu phân tích các đường nét ngữ điệu của các ngôn ngữ khác nhau.
Cây Từ Vựng
intonational
intonation



























