Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to interbreed
Các ví dụ
Farmers interbreed cows to improve milk quality.
Nông dân lai tạo bò để cải thiện chất lượng sữa.
Scientists interbreed plants to boost resistance to pests.
Các nhà khoa học lai giống cây trồng để tăng cường khả năng kháng sâu bệnh.
Cây Từ Vựng
interbreeding
interbreed



























