Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Interception
01
chặn đứng, ngăn chặn
the act of intercepting; preventing something from proceeding or arriving
02
chặn bóng, bắt bóng
(American football) a successful catch of a pass by a defensive player intended for the opposing team
Các ví dụ
The cornerback 's interception changed the course of the game.
Cướp bóng của cornerback đã thay đổi diễn biến trận đấu.
His interception prevented a potential scoring drive.
Phản chặn bóng của anh ấy đã ngăn chặn một pha tấn công ghi điểm tiềm năng.
03
sự chặn bóng, sự cướp bóng
the act of seizing or catching a pass intended for another player in rugby
Các ví dụ
The winger made a crucial interception near the try line.
Tiền vệ cánh đã thực hiện một pha cắt bóng quan trọng gần vạch cầu môn.
The scrum-half's interception led to a breakaway try.
Cắt bóng của scrum-half dẫn đến một pha thử nghiệm bứt phá.
Cây Từ Vựng
interception
intercept



























