Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
interchangeably
01
một cách có thể thay thế cho nhau, không phân biệt
in a way that allows things to be switched or used in the same way without making a significant difference
Các ví dụ
The terms " city " and " metropolis " are often used interchangeably.
Các thuật ngữ "thành phố" và "đô thị" thường được sử dụng một cách thay thế cho nhau.
: In this recipe, baking soda and baking powder can be used interchangeably
Trong công thức này, baking soda và bột nở có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
Cây Từ Vựng
interchangeably
interchangeable
interchange



























