Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Archery
Các ví dụ
She has been practicing archery for five years.
Cô ấy đã tập luyện bắn cung được năm năm.
The archery competition attracted skilled participants.
Cuộc thi bắn cung đã thu hút những người tham gia tài năng.
Cây Từ Vựng
archery
archer
arch



























