Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Architect
01
kiến trúc sư, người thiết kế tòa nhà
a person whose job is designing buildings and typically supervising their construction
Các ví dụ
The architect designed a stunning modern home that incorporates sustainable building practices and energy-efficient features.
Kiến trúc sư đã thiết kế một ngôi nhà hiện đại tuyệt đẹp kết hợp các phương pháp xây dựng bền vững và các tính năng tiết kiệm năng lượng.
After years of studying, she finally graduated as an architect and landed a job at a prestigious firm.
Sau nhiều năm học tập, cuối cùng cô ấy đã tốt nghiệp với tư cách là một kiến trúc sư và có được việc làm tại một công ty danh tiếng.



























