Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Archeology
Các ví dụ
Archaeology is the study of human history and prehistory through the excavation and analysis of artifacts, sites, and other physical remains.
Khảo cổ học là nghiên cứu lịch sử và tiền sử của con người thông qua việc khai quật và phân tích các hiện vật, di chỉ và các di tích vật chất khác.
The discovery of the Rosetta Stone was a breakthrough in Egyptology and archaeology, enabling the decipherment of ancient Egyptian hieroglyphs.
Việc phát hiện ra Phiến đá Rosetta là một bước đột phá trong ngành Ai Cập học và khảo cổ học, giúp giải mã các chữ tượng hình Ai Cập cổ đại.
Cây Từ Vựng
archeologic
archeologist
archeology
archeo



























