Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Archer
01
Nhân Mã, cung Nhân Mã
the ninth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about November 22 to December 21
02
cung thủ, người bắn cung
a person who practices archery, using a bow to shoot arrows at targets
Các ví dụ
The archer hit the bullseye with her arrow from a distance of 50 meters.
Cung thủ đã bắn trúng hồng tâm bằng mũi tên từ khoảng cách 50 mét.
During the competition, the archer focused on maintaining a steady hand.
Trong cuộc thi, cung thủ tập trung vào việc giữ tay ổn định.
03
cung thủ, nhân mã
(astrology) a person who is born while the sun is in Sagittarius
Cây Từ Vựng
archery
archer
arch



























