Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Innings
01
hiệp đấu, lượt đánh
the batting turn of a team during which their players attempt to score runs against the bowling of the opposing team
Các ví dụ
The team scored 300 runs in their first innings.
Đội đã ghi được 300 điểm trong hiệp đấu đầu tiên của họ.
He played a crucial innings, scoring a century under pressure.
Anh ấy đã chơi một innings quan trọng, ghi được một thế kỷ dưới áp lực.



























