inning
i
ˈɪ
i
nning
nɪng
ning
British pronunciation
/ˈɪnɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inning"trong tiếng Anh

Inning
01

hiệp, lượt đánh

a part of the baseball game where each team gets a turn to bat and field
example
Các ví dụ
The team scored three runs in the first inning.
Đội đã ghi ba điểm trong hiệp đầu tiên inning.
He pitched a perfect inning, retiring all three batters.
Anh ấy đã thực hiện một inning hoàn hảo, loại bỏ cả ba người đánh bóng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store