Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ineffectual
Các ví dụ
Their ineffectual efforts to stop the leak only made the problem worse.
Những nỗ lực vô hiệu của họ để ngăn chặn rò rỉ chỉ làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn.
The medicine was ineffectual against the new strain of the virus.
Thuốc không hiệu quả đối với chủng virus mới.
02
không hiệu quả, bất lực
(of a person) not having the power, authority, or confidence to handle a situation
Các ví dụ
As a leader, he was ineffectual and failed to inspire his team.
Là một nhà lãnh đạo, anh ấy không hiệu quả và không thể truyền cảm hứng cho đội của mình.
Her protests were ineffectual and went ignored by the committee.
Những cuộc biểu tình của cô ấy không hiệu quả và bị ủy ban bỏ qua.
03
không hiệu quả, vô hiệu
producing no result or effect
Cây Từ Vựng
ineffectual
effectual
effect



























