Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inefficacious
01
không hiệu quả, ít hiệu quả
not effective in achieving the intended purpose
Các ví dụ
The medication proved to be inefficacious in alleviating the patient's symptoms, leading to the exploration of alternative treatments.
Thuốc tỏ ra không hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng của bệnh nhân, dẫn đến việc tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế.
The cleaning product, marketed as a stain remover, was inefficacious in removing stubborn stains from various surfaces.
Sản phẩm tẩy rửa, được quảng cáo là chất tẩy vết bẩn, đã không hiệu quả trong việc loại bỏ các vết bẩn cứng đầu trên các bề mặt khác nhau.
Cây Từ Vựng
inefficacious
efficacious
efficacy



























