ineluctable
i
ɪ
i
ne
ni
luc
ˈlʌk
lak
ta
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪnɪlˈʌktəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ineluctable"trong tiếng Anh

ineluctable
01

không thể tránh khỏi, tất yếu

impossible to avoid or resist
example
Các ví dụ
Death is the ineluctable fate of all living beings.
Cái chết là số phận không thể tránh khỏi của mọi sinh vật.
The rise of automation seems ineluctable in modern industries.
Sự trỗi dậy của tự động hóa dường như không thể tránh khỏi trong các ngành công nghiệp hiện đại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store