inconstant
in
ɪn
in
cons
kɑns
kaans
tant
tənt
tēnt
British pronunciation
/ɪnkˈɒnstənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inconstant"trong tiếng Anh

inconstant
01

không kiên định, hay thay đổi

changing very often, especially without a convincing reason
example
Các ví dụ
Her inconstant work habits resulted in inconsistent productivity and missed deadlines.
Thói quen làm việc không kiên định của cô ấy dẫn đến năng suất không ổn định và bỏ lỡ thời hạn.
The inconstant quality of the product disappointed customers, as its performance varied greatly.
Chất lượng không ổn định của sản phẩm đã làm thất vọng khách hàng, vì hiệu suất của nó thay đổi rất nhiều.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store