Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inconsistently
01
không nhất quán, một cách không ổn định
in a way that does not stay the same or follow a clear pattern
Các ví dụ
The employee completed tasks inconsistently, often producing varying results.
Nhân viên hoàn thành nhiệm vụ không nhất quán, thường tạo ra kết quả khác nhau.
She studied inconsistently, sometimes dedicating hours to her books and other times neglecting them.
Cô ấy học không nhất quán, đôi khi dành hàng giờ cho sách vở và lúc khác lại bỏ bê chúng.
Cây Từ Vựng
inconsistently
consistently
consistent
consist



























