impeccant
im
ɪm
im
pe
ˈpɛ
pe
ccant
kənt
kēnt
British pronunciation
/ɪmpˈɛkənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "impeccant"trong tiếng Anh

impeccant
01

vô tội, không có lỗi

free from moral fault or wrongdoing
example
Các ví dụ
The saint was revered for his impeccant life, having lived without sin.
Vị thánh được tôn kính vì cuộc sống vô tội của mình, đã sống không tội lỗi.
Many believe that an impeccant soul can achieve spiritual enlightenment.
Nhiều người tin rằng một tâm hồn vô tội có thể đạt được giác ngộ tâm linh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store