Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Apricot
Các ví dụ
Try some dried apricots as a healthy snack.
Hãy thử một ít mơ khô như một món ăn nhẹ lành mạnh.
She enjoyed a juicy apricot as a refreshing snack on a hot summer day.
Cô ấy thưởng thức một quả mơ mọng nước như một món ăn nhẹ giải khát vào một ngày hè nóng nực.
02
mơ, hồng mơ
a shade of pink tinged with yellow
apricot
01
màu mơ, màu cam nhạt
having a light orange, yellowish color



























