Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Appurtenance
01
phụ kiện, bổ sung
an accessory or addition to something more important
Các ví dụ
Modern smartphones often include numerous appurtenances, such as wireless earbuds and chargers.
Điện thoại thông minh hiện đại thường bao gồm nhiều phụ kiện, chẳng hạn như tai nghe không dây và bộ sạc.
Camping gear, tents, and other appurtenances were packed into the truck.
Đồ cắm trại, lều và các phụ kiện khác đã được chất lên xe tải.
Cây Từ Vựng
appurtenance
appurten



























