LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hydrofoil
/hˈaɪdɹəfˌɔɪl/
/ˈhaɪdɹəˌfɔɪɫ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hydrofoil"
Hydrofoil
DANH TỪ
01
hố phao
a vessel that uses underwater foils to lift its hull above the water, allowing for faster and more efficient travel
02
bong bóng thủy lực
a device consisting of a flat or curved piece (as a metal plate) so that its surface reacts to the water it is passing through
hydrofoil
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App