hydrology
hyd
haɪd
haid
ro
ˈrɑ:
raa
lo
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/ha‍ɪdɹˈɒləd‍ʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hydrology"trong tiếng Anh

Hydrology
01

thủy văn học, khoa học về nước

the discipline that focuses on the study of water distribution, movement, and quality on Earth's surface and underground
Wiki
example
Các ví dụ
Researchers use hydrology to assess water availability and quality.
Các nhà nghiên cứu sử dụng thủy văn học để đánh giá sự sẵn có và chất lượng nước.
Scientists in hydrology analyze rainfall patterns and water runoff.
Các nhà khoa học trong thủy văn học phân tích các mô hình mưa và dòng chảy của nước.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store