Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hydrology
Các ví dụ
Researchers use hydrology to assess water availability and quality.
Các nhà nghiên cứu sử dụng thủy văn học để đánh giá sự sẵn có và chất lượng nước.
Scientists in hydrology analyze rainfall patterns and water runoff.
Các nhà khoa học trong thủy văn học phân tích các mô hình mưa và dòng chảy của nước.
Cây Từ Vựng
hydrologist
hydrology
hydro



























