LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hydrometry
/haɪdɹˈɒmətɹi/
/haɪdɹˈɑːmətɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hydrometry"
Hydrometry
DANH TỪ
01
thủy văn
the measurement and analysis of water flow, levels, and properties in natural bodies of water and hydraulic systems
Ví dụ
Hydrometry
data
guides
irrigation
scheduling
for
agriculture
.
Environmentalists
use
hydrometry
to
monitor
water
quality
in
lakes
.
Weather stations
employ
hydrometry
to
measure
rainfall
intensity
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App