Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hydroid
01
thủy tức, sinh vật thủy sinh nhỏ
a small, plant-like aquatic organism belonging to the class Hydrozoa, often forming branching colonies
Các ví dụ
The marine biologist studied the unique structures of the hydroid colony.
Nhà sinh vật học biển đã nghiên cứu các cấu trúc độc đáo của tập đoàn thủy tức.
Hydroids can often be found attached to rocks and seaweed in shallow waters.
Thủy tức thường có thể được tìm thấy bám vào đá và rong biển ở vùng nước nông.



























