Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hydroelectricity
Các ví dụ
Hydroelectricity is generated by harnessing the energy of flowing water to spin turbines.
Thủy điện được tạo ra bằng cách khai thác năng lượng của dòng nước để quay các tuabin.
The dam on the river produces hydroelectricity for thousands of homes in the region.
Con đập trên sông sản xuất thủy điện cho hàng ngàn ngôi nhà trong khu vực.
Cây Từ Vựng
hydroelectricity
hydroelectr



























