Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hydrodynamics
01
thủy động lực học, động lực học chất lỏng
the scientific study of the mechanics and dynamics of fluids like water and air in motion
Các ví dụ
Meteorologists rely on models of atmospheric hydrodynamics to predict weather patterns and storm development.
Các nhà khí tượng học dựa vào các mô hình thủy động lực học khí quyển để dự đoán các kiểu thời tiết và sự phát triển của bão.
An understanding of hydrodynamics is crucial in fields like naval architecture, fluid power systems, and hydraulics engineering.
Hiểu biết về thủy động lực học là rất quan trọng trong các lĩnh vực như kiến trúc hải quân, hệ thống năng lượng chất lỏng và kỹ thuật thủy lực.
Cây Từ Vựng
hydrodynamics
hydrodynam



























