Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hydraulics
01
thủy lực, cơ học chất lỏng
a branch of science and engineering that deals with the mechanical properties of liquids, particularly their behavior in confined spaces and under pressure
Các ví dụ
Many agricultural implements, like tractors and plows, use hydraulics for performing various tasks on the field.
Nhiều công cụ nông nghiệp, như máy kéo và cày, sử dụng thủy lực để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau trên đồng ruộng.
The engineer explained the efficient operation of the excavator, highlighting how hydraulics powered its digging and lifting capabilities.
Kỹ sư giải thích hoạt động hiệu quả của máy đào, nổi bật cách thủy lực cung cấp năng lượng cho khả năng đào và nâng của nó.
Cây Từ Vựng
hydraulics
hydraul



























