Hobo
volume
British pronunciation/hˈə‌ʊbə‌ʊ/
American pronunciation/ˈhoʊboʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hobo"

01

người vô gia cư

a vagrant
hobo definition and meaning
02

người vô gia cư

a worker who moves around and works temporarily in different places
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store