hobbyist
ho
ˈhɑ
haa
bbyist
biɪst
biist
British pronunciation
/hˈɒbɪˌɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hobbyist"trong tiếng Anh

Hobbyist
01

người có sở thích, người đam mê

someone who engages in activities for personal enjoyment rather than as a profession
example
Các ví dụ
The photography club welcomed hobbyists of all skill levels.
Câu lạc bộ nhiếp ảnh chào đón những người đam mê ở mọi cấp độ kỹ năng.
As a gardening hobbyist, she spends weekends tending to her plants.
Là một người đam mê làm vườn, cô ấy dành những ngày cuối tuần để chăm sóc cây cối của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store