Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
helpful
01
hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ
offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others
Các ví dụ
He offered a helpful suggestion on how to improve the design.
Anh ấy đã đưa ra một đề xuất hữu ích về cách cải thiện thiết kế.
His helpful advice made the project much easier to complete.
Lời khuyên hữu ích của anh ấy đã giúp dự án hoàn thành dễ dàng hơn nhiều.
02
hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ
(of a person) having a willingness or readiness to help someone
Các ví dụ
He 's been very helpful during the move, carrying the heavy boxes.
Anh ấy đã rất hữu ích trong quá trình chuyển nhà, mang những chiếc hộp nặng.
My classmate is very helpful, sharing his notes when I miss a lecture.
Bạn cùng lớp của tôi rất hay giúp đỡ, chia sẻ ghi chú của anh ấy khi tôi bỏ lỡ một bài giảng.
Cây Từ Vựng
helpfully
helpfulness
unhelpful
helpful
help



























