utile
u
ˈju:
yoo
tile
taɪl
tail
British pronunciation
/jˈuːta‍ɪl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "utile"trong tiếng Anh

01

hữu ích

useful or serving a practical purpose
example
Các ví dụ
The guide provided many utile tips for first-time travelers.
Hướng dẫn viên đã cung cấp nhiều lời khuyên hữu ích cho những người lần đầu đi du lịch.
His research proved utile in developing a new treatment.
Nghiên cứu của anh ấy đã chứng minh là hữu ích trong việc phát triển một phương pháp điều trị mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store