Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
useful
Các ví dụ
The first aid kit is packed with supplies, making it incredibly useful in emergencies.
Bộ dụng cụ sơ cứu được đóng gói đầy đủ vật tư, khiến nó vô cùng hữu ích trong các trường hợp khẩn cấp.
Online tutorials can be a useful resource for individuals seeking to acquire new skills.
Các hướng dẫn trực tuyến có thể là một nguồn hữu ích cho những cá nhân muốn học hỏi kỹ năng mới.
Cây Từ Vựng
usefully
usefulness
useful
use



























