useful
use
ˈjus
yoos
ful
fəl
fēl
British pronunciation
/jˈuːsfə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "useful"trong tiếng Anh

01

hữu ích, tiện lợi

providing help when needed
useful definition and meaning
example
Các ví dụ
The first aid kit is packed with supplies, making it incredibly useful in emergencies.
Bộ dụng cụ sơ cứu được đóng gói đầy đủ vật tư, khiến nó vô cùng hữu ích trong các trường hợp khẩn cấp.
Online tutorials can be a useful resource for individuals seeking to acquire new skills.
Các hướng dẫn trực tuyến có thể là một nguồn hữu ích cho những cá nhân muốn học hỏi kỹ năng mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store