Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
usefully
Các ví dụ
The new software update streamlined the interface, making it more usefully accessible for users.
Bản cập nhật phần mềm mới đã tinh giản giao diện, làm cho nó trở nên hữu ích hơn cho người dùng.
He contributed usefully to the team discussion by offering practical solutions to the challenges they faced.
Anh ấy đã đóng góp một cách hữu ích vào cuộc thảo luận của nhóm bằng cách đưa ra các giải pháp thực tế cho những thách thức họ gặp phải.
Cây Từ Vựng
usefully
useful
use



























