helplessly
help
ˈhɛlp
help
less
ləs
lēs
ly
li
li
British pronunciation
/hˈɛlpləsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "helplessly"trong tiếng Anh

helplessly
01

một cách bất lực, vô vọng

in a way that shows no power or ability to act or protect oneself
helplessly definition and meaning
example
Các ví dụ
The child looked helplessly at the broken toy.
Đứa trẻ nhìn bất lực vào món đồ chơi bị hỏng.
She stood helplessly by as the argument escalated.
Cô ấy đứng bất lực bên cạnh khi cuộc tranh cãi leo thang.
02

một cách bất lực, không thể kìm được

in a manner that is uncontrollable or unable to be restrained
example
Các ví dụ
She laughed helplessly at the comedian's jokes.
Cô ấy cười không kiềm chế được trước những câu đùa của diễn viên hài.
The puppy rolled helplessly on the floor after slipping.
Chú chó con lăn bất lực trên sàn sau khi trượt chân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store