Heckle
volume
British pronunciation/hˈɛkə‍l/
American pronunciation/ˈhɛkəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heckle"

Heckle
01

lược cây lanh, lược

a comb for separating flax fibers
to heckle
01

ngắt lời, chế nhạo

to rudely and annoyingly interrupt a speech and ask irritating questions
02

chải, chải bằng lược

comb with a heckle

heckle

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store