Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hectare
Các ví dụ
A hectare is a unit of area equal to 10,000 square meters or approximately 2.47 acres.
Một hecta là một đơn vị diện tích bằng 10.000 mét vuông hoặc khoảng 2,47 mẫu Anh.
Farmers often measure land in hectares to calculate crop yields and determine field sizes.
Nông dân thường đo đất bằng héc-ta để tính toán năng suất cây trồng và xác định kích thước cánh đồng.



























