hectic
hec
ˈhɛk
hek
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/ˈhɛktɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hectic"trong tiếng Anh

01

bận rộn, hỗn loạn

extremely busy and chaotic
example
Các ví dụ
The office was always hectic during the end of the month with deadlines approaching.
Văn phòng luôn bận rộn vào cuối tháng khi các hạn chót đang đến gần.
They managed to complete the project despite the hectic pace of the last few weeks.
Họ đã hoàn thành dự án bất chấp nhịp độ bận rộn của những tuần gần đây.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store