Haywire
volume
British pronunciation/hˈe‍ɪwa‍ɪ‍ə/
American pronunciation/ˈheɪˌwaɪɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "haywire"

Haywire
01

wire for tying up bales of hay

haywire
01

không hoạt động

informal or slang terms for mentally irregular
02

không hoạt động

not functioning properly
example
Ví dụ
examples
The project went haywire when the team leader quit unexpectedly.
The toddler went haywire when she saw the ice cream truck.
The party went haywire after the music got too loud.
The stock market went haywire after the company's CEO resigned.
The computer system went haywire and started deleting important files.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store