haywire
hay
ˈheɪ
hei
wire
ˌwaɪr
vair
British pronunciation
/hˈe‍ɪwa‍ɪ‍ə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "haywire"trong tiếng Anh

Haywire
01

dây buộc kiện cỏ khô, dây thừng để buộc cỏ khô

wire for tying up bales of hay
haywire
01

hỗn loạn, vô tổ chức

being in a chaotic or disorganized state
InformalInformal
example
Các ví dụ
The situation at the party became haywire after the lights went out.
Tình hình tại bữa tiệc trở nên hỗn loạn sau khi đèn tắt.
His thoughts were haywire, making it hard to focus.
Suy nghĩ của anh ấy rối loạn, khiến khó tập trung.
02

mất kiểm soát, hỏng hóc

out of control or malfunctioning, often unexpectedly or erratically
example
Các ví dụ
The machine went haywire during the test, causing a delay.
Máy móc mất kiểm soát trong quá trình kiểm tra, gây ra sự chậm trễ.
His plans went completely haywire when the weather turned bad.
Kế hoạch của anh ấy hoàn toàn đổ bể khi thời tiết trở nên xấu đi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store